SPLEEN SHU / PISHU (PÍ SHÙ) / 脾俞
Cùng chuyên mục
Huyệt Bách hội (GV20)
Từ điển Huyệt Vị Châm Cứu
BIÊN DỊCH: LÊ QUÝ NGƯU
Chuẩn Hóa của Tổ Chức Y Tế Thế Giới Khu Vực Tây Thái Bình Dương,...
Đại Trữ (BL11)
Từ điển Huyệt Vị Châm Cứu
BIÊN DỊCH: LÊ QUÝ NGƯU
Chuẩn Hóa của Tổ Chức Y Tế Thế Giới Khu Vực Tây Thái Bình Dương,...
Nghinh hương (LI20)
Từ điển Huyệt Vị Châm Cứu
BIÊN DỊCH: LÊ QUÝ NGƯU
Chuẩn Hóa của Tổ Chức Y Tế Thế Giới Khu Vực Tây Thái Bình Dương,...
Địa thương (ST4)
EARTH GRANARY/DI CANG (DÌ CĀNG)/地仓
Vị trí: Trên mặt, cách góc miệng phía ngoài 0,4 thốn-F.
(On the face, 0.4 f-cun lateral to the angle of the mouth.)
Lưu...